Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh nhau
[đánh nhau]
|
to fight; to come to blows; to exchange blows
The children were fighting
to be at war (with each other); to wage war (against/on each other); to battle (with each other)
Japan was at war with Russia
We should negotiate instead of preparing for war
To want war and bloodshed
Từ điển Việt - Việt
đánh nhau
|
động từ
hai địch thủ làm cho nhau đau
đánh nhau vỡ đầu sứt tay